Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.910 | 8.920 | 0.010 |
Chứng Khoán | 7.530 | 7.550 | 0.020 |
Trái Phiếu | 76.460 | 76.460 | 0.000 |
Khác | 7.110 | 7.370 | 0.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.166 | 10.673 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.384 | 1.571 |
Giá trên doanh thu | 1.042 | 1.296 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.773 | 7.699 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.034 | 3.710 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.755 | 12.899 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.770 | 18.798 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.860 | 23.709 |
Bất Động Sản | 11.290 | 14.027 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.230 | 6.482 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.350 | 7.142 |
Công Nghiệp | 6.350 | 9.722 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.090 | 5.383 |
Tiện ích | 6.080 | 4.563 |
Năng lượng | 4.070 | 8.300 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.010 | 3.651 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.900 | 6.116 |
Số vị thế mua: 368
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 2.24 | 110.360 | +0.25% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 1.60 | 113.40 | +0.23% | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 1.33 | 96.73 | +0.04% | |
Harel Sal 4A S&P 500 Currency Hedged | IL0011491375 | 1.19 | 5,217 | +0.04% | |
Albar Mimunit Services Ltd 5.7 20-Jun-2028 | IL0011918328 | 1.01 | 101.000 | -0.04% | |
Paz Oil Company 1.75% 31-05-25 | IL0011325052 | 1.00 | 101.35 | +0.03% | |
Alony Hets B13 | IL0011894065 | 1.00 | 90.770 | -0.54% | |
Albar Mimunit Services Ltd 3.2 15-May-2028 | IL0011918245 | 0.97 | 105.500 | +0.14% | |
Property and Building Corp Ltd 3.62 30-Jun-2029 | IL0011936304 | 0.95 | 105.820 | -0.02% | |
Alony Hetz Properties and Investments Ltd 2.56 28- | IL0011894149 | 0.94 | 94.290 | -0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF S&P500 Series 2 | 2.05B | 8.93 | 12.98 | - | ||
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 867.09M | 23.10 | 26.53 | - | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 807.54M | 4.92 | 5.16 | - | ||
Migdal Portfolio Plus | 805.88M | 2.50 | 1.98 | - | ||
MTF TA 125 | 799.42M | 4.40 | 4.76 | 4.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét