Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.920 | 3.140 | 0.220 |
Chứng Khoán | 6.170 | 6.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 67.320 | 67.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 23.390 | 23.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.050 | 10.445 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.388 | 1.581 |
Giá trên doanh thu | 0.930 | 1.314 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.277 | 7.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.968 | 3.568 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.740 | 13.223 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.960 | 17.286 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.650 | 23.935 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.220 | 6.853 |
Năng lượng | 8.710 | 8.390 |
Bất Động Sản | 8.660 | 15.309 |
Công Nghiệp | 5.700 | 10.051 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.390 | 6.768 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.300 | 4.441 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.350 | 7.807 |
Tiện ích | 3.630 | 5.297 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.440 | 5.975 |
Số vị thế mua: 493
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082312195 | 5.15 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082401113 | 4.70 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 4.19 | 104.85 | -0.10% | |
Israel (State Of) 0.15% | IL0011671059 | 1.91 | - | - | |
Mizrahi Tefahot Issuing 2.98% 7-JUN-2025 | IL0023101673 | 1.28 | 98.50 | +0.03% | |
KSM Tel Bond Composite | IL0011470817 | 1.17 | 3,754 | +0.03% | |
Tamar Petroleum 4.69% 30-08-28 | IL0011413320 | 1.15 | 98.67 | -0.09% | |
The Bank of Israel | IL0082311288 | 0.99 | - | - | |
Shikun & Binui 3.65% 01-05-29 | IL0011358889 | 0.99 | 114.04 | -0.11% | |
Harel Sal 00 Kosher Tel Bond Shekel | IL0011551913 | 0.98 | 380.3 | -0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.73B | 1.74 | 2.36 | 0.83 | ||
IL0051343098 | 6.29B | 1.40 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 701.44M | 2.17 | 1.41 | 1.37 | ||
Migdal Portfolio | 663.96M | 1.86 | 1.42 | - | ||
IL0051277098 | 581.34M | -0.18 | -0.24 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét