Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.900 | 57.740 | 48.840 |
Chứng Khoán | 20.140 | 20.320 | 0.180 |
Trái Phiếu | 67.900 | 72.430 | 4.530 |
Chuyển Đổi | 2.350 | 2.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.670 | 0.730 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.530 | 16.025 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.489 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.375 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.204 | 9.665 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.694 | 2.608 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.959 | 10.568 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 14.090 | 3.905 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.380 | 14.464 |
Công Nghiệp | 11.230 | 11.639 |
Công nghệ | 10.590 | 20.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.590 | 7.788 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.140 | 11.106 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.730 | 6.194 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.540 | 12.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.490 | 7.080 |
Năng lượng | 4.850 | 4.141 |
Tiện ích | 2.370 | 3.830 |
Số vị thế mua: 677
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Bond Index Fund Institutional Plus | IE00BGCZ0B53 | 12.84 | 101.971 | +0.25% | |
Payden Global Government Bd Idx EUR Acc | IE00B2QPGX77 | 12.84 | - | - | |
Robeco Global Credits Short Matrty IH € | LU1648456215 | 6.68 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 6.31 | 17.840 | +0.28% | |
iShares UK Index Fund (IE) Institutional Acc EUR | IE00B7MSLV86 | 5.98 | 21.560 | +0.58% | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd Ih EUR | LU1216622487 | 5.82 | - | - | |
Payden Absolute Return Bond EUR Acc | IE00B9NHYK84 | 5.00 | - | - | |
Robeco Global Credits IH EUR | LU1071420456 | 4.72 | - | - | |
Vontobel Ttfr Abs Ret Crdt HI Hdg EUR | LU1331789617 | 4.24 | - | - | |
Nomura Funds Ireland plc - US High Yield Bond Fund | IE00B78FDY06 | 3.31 | 152.081 | +0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1848873714 | 1.36B | -1.67 | -21.12 | - | ||
LU1970471600 | 1.36B | -1.41 | -20.52 | - | ||
LU0498184596 | 1.16B | 10.86 | 10.46 | 10.70 | ||
LU0498185056 | 77B | 8.17 | 0.46 | - | ||
LU0854914826 | 297.01M | -0.45 | -23.60 | -3.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét