Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.140 | 29.150 | 21.010 |
Trái Phiếu | 86.300 | 86.480 | 0.180 |
Ưu Đãi | 3.420 | 3.420 | 0.000 |
Khác | 2.150 | 2.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.853 | 57.449 |
Phái sinh | -0.076 | 36.406 |
Chính phủ | 12.006 | 45.319 |
Tiền mặt | 8.066 | 22.864 |
Số vị thế mua: 288
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Industrial and Commercial Bank of China Ltd. 0% | XS2229473678 | 3.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 2.72 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 2.28 | - | - | |
UBS (Lux) BS China HY (USD) U-X-acc | LU2344566018 | 2.15 | - | - | |
NWD Finance (BVI) Limited 0% | XS2348062899 | 1.80 | - | - | |
MGM China Holdings Limited 4.75% | - | 1.66 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 5.75% | - | 1.53 | - | - | |
Wynn Macau Ltd 5.625% | - | 1.49 | - | - | |
Sands China Ltd 0% | - | 1.37 | - | - | |
Country Garden Holdings Company Limited 5.4% | XS2178949561 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Focus Hi GradeBond USD CHF H FAcc | 1.97B | -1.89 | -3.56 | - | ||
Focus USCorpBond Sstnbl F H Acc | 1.42B | -2.31 | -4.03 | - | ||
LU0891672304 | 1.18B | -3.32 | -3.75 | -0.28 | ||
LU1240774437 | 1.18B | -3.13 | -3.16 | 0.24 | ||
LU1240774510 | 1.18B | -3.13 | -3.16 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét