Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.620 | 36.030 | 29.410 |
Chứng Khoán | 52.750 | 52.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.520 | 41.260 | 2.740 |
Chuyển Đổi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.942 | 17.515 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.720 | 2.831 |
Giá trên doanh thu | 2.204 | 1.982 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.815 | 11.413 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.712 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.001 | 9.521 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.800 | 16.094 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.780 | 19.645 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.250 | 16.881 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.090 | 11.841 |
Công Nghiệp | 10.040 | 10.861 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.490 | 8.376 |
Bất Động Sản | 6.360 | 3.077 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.100 | 5.229 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.620 | 5.624 |
Năng lượng | 2.120 | 2.595 |
Tiện ích | 1.340 | 1.648 |
Số vị thế mua: 232
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) Swiss Franc Bond EB CHF | LU0535912561 | 6.09 | - | - | |
CS (Lux) SQ US Corporate Bond EB SQ USD | LU1561149284 | 5.11 | - | - | |
CSIF (Lux) Equity EmMkts ESG Blue QBXUSD | LU2064528974 | 4.51 | - | - | |
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BJBYDP94 | 4.08 | 197.80 | +0.14% | |
CS (Lux) SQ Euro Corporate Bond EB EUR | LU0439683276 | 3.19 | - | - | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 3.07 | 16.03 | 0.00% | |
Nestle | CH0038863350 | 2.92 | 95.32 | -0.29% | |
CS (Lux) Alternative Opportunities EAUSD | LU2258001382 | 2.64 | - | - | |
CSIF (Lux) Equity EMU ESG Blue QBX EUR | LU2091502042 | 2.63 | - | - | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 2.60 | 847.250 | -1.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1144411128 | 806.9M | 4.47 | -1.82 | - | ||
LU0108838490 | 697.54M | 2.69 | -2.00 | 1.19 | ||
LU1144411987 | 697.54M | 2.53 | -2.44 | - | ||
LU1144412019 | 697.54M | 2.53 | -2.44 | - | ||
CS Invm Fds 12 CS Lux Prtflio Yld A | 697.54M | 2.45 | -2.68 | 0.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét