Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.910 | 54.920 | 0.010 |
Trái Phiếu | 45.090 | 45.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.907 | 31.950 |
Giấy Tờ Có Giá | 25.411 | 5.328 |
Doanh Nghiệp | 16.560 | 29.421 |
Chính phủ | 2.080 | 33.420 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tagesgeld Eur | - | 5.16 | - | - | |
Tagesgeld Eur | - | 5.16 | - | - | |
Bankkonto Eur | - | 4.83 | - | - | |
Societe Generale SFH 0.25% | FR0013358496 | 3.56 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 0.375% | XS1401105587 | 3.30 | - | - | |
Lloyds Bank plc 0.5% | XS1391589626 | 3.18 | - | - | |
Royal Bank of Canada 0.25% | XS1847633119 | 3.17 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.75% | XS2149270477 | 3.15 | - | - | |
Commerzbank AG 2.863% | DE000CZ45WX9 | 3.13 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | XS1788951090 | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW-Rentenfonds Euro | 457.17M | 0.67 | 0.11 | 0.55 | ||
LBBW Geldmarktfonds I | 406.95M | 1.54 | 1.36 | 0.21 | ||
LBBW RentaMax R | 137.26M | 1.70 | -1.84 | 0.61 | ||
LBBW RentaMax I | 137.26M | -0.26 | -2.46 | 0.78 | ||
LBBW Unternehmensanleiheno Offensiv | 109.24M | 2.99 | -2.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét