Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.84 | 7.29 | 3.45 |
Chứng Khoán | 91.88 | 91.95 | 0.07 |
Trái Phiếu | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 4.25 | 4.26 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.85 | 17.69 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.97 | 2.84 |
Giá trên doanh thu | 2.10 | 2.02 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.37 | 11.62 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.10 | 2.12 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.02 | 10.95 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.05 | 21.95 |
Công Nghiệp | 13.82 | 12.12 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.26 | 15.48 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.07 | 10.65 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.86 | 14.35 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.94 | 7.30 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.57 | 8.45 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.87 | 4.38 |
Năng lượng | 2.27 | 4.04 |
Bất Động Sản | 1.81 | 2.80 |
Tiện ích | 1.48 | 2.59 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 9.64 | 52.34 | -1.10% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 6.72 | 71.79 | -0.68% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Europe SRI UC | LU1861137484 | 6.71 | 84.66 | +0.19% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 6.32 | 7.76 | -0.50% | |
JPMorgan Funds America Equity Fund I (acc) USD | LU0248041781 | 4.94 | 485.220 | -0.17% | |
JSS Sustainable Eq Glb Th I10 EUR acc | LU2008796273 | 4.72 | - | - | |
Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac | LU1353442731 | 4.69 | 21.180 | -0.09% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 4.68 | 23.28 | +0.06% | |
BGF Euro-Markets I2 EUR | LU0368230206 | 4.21 | - | - | |
Amundi Japan Topix | LU1681037609 | 4.12 | 105.21 | +1.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Gestion Activa Patrimonio | 383.12M | 0.54 | -0.85 | 0.09 | ||
Kutxabank Dividendo FI | 19.99M | 5.67 | 4.39 | 2.93 | ||
Kutxabank 0/100 Carteras FI | 580.55M | -3.33 | -9.63 | -5.58 | ||
Kutxabank Bolsa Eurozona FI | 32.04M | 6.54 | 3.37 | 3.65 | ||
Kutxabank Bolsa Sectorial FI | 450.39M | 5.12 | 2.49 | 4.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét