Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.920 | 9.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.070 | 38.070 | 0.000 |
Khác | 51.830 | 51.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.817 | 15.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.254 | 2.086 |
Giá trên doanh thu | 1.757 | 1.755 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.861 | 33.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.090 | 2.989 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.625 | 15.351 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 19.480 | 12.690 |
Công nghệ | 16.770 | 18.697 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.700 | 10.462 |
Công Nghiệp | 13.570 | 19.914 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.490 | 11.241 |
Năng lượng | 10.260 | 8.373 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.680 | 14.027 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.510 | 9.655 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.400 | 4.860 |
Bất Động Sản | 0.630 | 4.748 |
Tiện ích | 0.520 | 6.572 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 9.29 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 1 TYPE 1 | - | 8.27 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2019 1 | - | 8.22 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 6.18 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2019 1 | - | 6.11 | - | - | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.62 | 1,648.45 | -0.03% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 0.56 | 17.41 | -1.30% | |
Pingdingshan Tianan Coal | CNE000001PH7 | 0.24 | 12.98 | -0.54% | |
Spring Airlines | CNE100001V45 | 0.22 | 56.15 | -0.51% | |
Bethel Automotive A | CNE1000030Y7 | 0.21 | 35.87 | -0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IGW Emerging Growth Fund | 27.25B | 1.96 | -14.99 | 14.33 | ||
IGW DingYi(LOF) | 12.28B | 1.31 | -14.90 | 15.40 | ||
IGW Strategic Selection Balanced | 6.75B | 3.66 | 5.18 | 14.90 | ||
IGW SHS Select Equity Fd | 6.23B | 17.73 | 12.48 | - | ||
IGW Energy Infrastructure Bal | 6.14B | 14.26 | 13.12 | 17.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét