Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.880 | 6.010 | 0.130 |
Trái Phiếu | 94.120 | 94.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.120 | 84.802 |
Tiền mặt | 5.880 | 2.535 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Space Communication 5.95% 30-06-24 | IL0011399222 | 2.25 | 81.95 | 0.00% | |
Copperline Americas 5.1% 01-04-25 | IL0011401770 | 1.95 | 100.06 | -0.34% | |
Tamar Petroleum Ltd 4.69 30-Aug-2028 | IL0011435935 | 1.55 | 99.740 | +0.12% | |
Lahav LR Real Estate Ltd 3.75 10-Jul-2028 | IL0011933418 | 1.54 | 106.830 | -0.43% | |
Alrov Pro B6 | IL0038701855 | 1.48 | 102.52 | -0.09% | |
Summit Real Estate Holdings Ltd 2.8 01-Oct-2031 | IL0011839201 | 1.47 | 82.870 | -0.29% | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 1.35 | 110.130 | -0.11% | |
Spencer Equity Group Ltd (Israel) 7.24 31-Aug-2029 | IL0011887887 | 1.28 | 102.030 | -0.01% | |
Spencer Equity Group Ltd 5.15 31-Mar-2028 | IL0011398984 | 1.25 | 98.440 | 0.00% | |
Azrieli Group 0.65% 01-04-25 | IL0011344368 | 1.24 | 112.00 | -0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.89B | 1.39 | 2.07 | 0.68 | ||
IBI Government Plus A and Above | 961.22M | 0.13 | 0.25 | - | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 257.22M | 1.16 | 0.33 | 0.99 | ||
IBI International Dollar Bond | 213.58M | 2.77 | 4.58 | 2.68 | ||
I.B.I. 90/10 | 193.04M | 2.59 | 2.65 | 2.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét