Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.340 | 5.110 | 0.770 |
Chứng Khoán | 79.550 | 79.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.600 | 15.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.100 | 0.010 |
Khác | 0.420 | 0.430 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.378 | 16.370 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.170 | 2.399 |
Giá trên doanh thu | 1.586 | 1.664 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.168 | 10.040 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.287 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.341 | 10.708 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.770 | 20.031 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.480 | 14.645 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.960 | 12.776 |
Công Nghiệp | 10.800 | 12.439 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.320 | 11.033 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.030 | 7.813 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.730 | 6.938 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.590 | 5.892 |
Năng lượng | 4.870 | 4.033 |
Tiện ích | 2.680 | 2.971 |
Bất Động Sản | 1.760 | 3.222 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Stock Index Ins EUR | IE00B03HD191 | 6.51 | 45.736 | +0.54% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index S&P 500 IE-C | LU0996177720 | 5.84 | 34.190 | -0.96% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI World I | LU0996181672 | 4.80 | 2,663.600 | -0.52% | |
Lyxor Core MSCI World DR UCITS ETF Acc | LU1781541179 | 4.69 | 16.53 | -0.57% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.43 | 98.36 | -0.62% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.42 | 548.97 | -0.84% | |
Berkshire Hathaway B | US0846707026 | 3.64 | 414.40 | +1.42% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 3.16 | 292.560 | +0.62% | |
Lyxor UCITS Japan Topix Daily Hedged D-EUR | FR0011475078 | 2.88 | 216.22 | 0.00% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E006 | 2.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CARFY SICAV SA | 89.26M | 4.12 | 6.70 | 2.64 | ||
Gredos Moderado | 37.5M | 1.27 | 0.13 | - | ||
Gredos Bolsa Euro | 17.86M | 4.00 | 2.59 | - | ||
GRAZALEMA INVERSIONES | 11.9M | 1.84 | 0.21 | 2.66 | ||
ROUTING INVERSIONES | 3.38M | -16.21 | -0.83 | 1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét