Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.590 | 9.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.230 | 52.230 | 0.000 |
Khác | 38.180 | 38.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.626 | 8.628 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.606 | 3.010 |
Tiền mặt | 9.587 | 35.511 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
18 China Dev Bank 10 | - | 24.23 | - | - | |
20 Bank of Communications Co.,Ltd | - | 7.78 | - | - | |
18 China Development Bank 05 | - | 7.56 | - | - | |
19 China Development Bank 15 | - | 6.47 | - | - | |
17China Development Bank09 | - | 3.37 | - | - | |
XingHeng 3a | - | 1.42 | - | - | |
19 FuYuan 1a2 | - | 1.03 | - | - | |
20 Xingyin Asset-Backed Securities B 2a | - | 0.20 | - | - | |
Jingdong Finance Huatai Asset White Article a 24b | - | 0.10 | - | - | |
17China Construction Bank Co., Ltd 9a1 | - | 0.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income B | 182.05B | 0.72 | 2.22 | - | ||
GF Daily Income A | 182.05B | 0.64 | 1.97 | 2.84 | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 140.9B | 0.69 | 2.09 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 140.9B | 0.76 | 2.28 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 116.08B | 0.60 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét