Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.830 | 15.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.660 | 12.660 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.090 | 7.090 | 0.000 |
Khác | 63.750 | 63.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.265 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.197 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 0.641 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.861 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.864 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.274 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 37.470 | 22.389 |
Vật Liệu Cơ Bản | 22.520 | 16.749 |
Công nghệ | 8.010 | 21.231 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.800 | 12.991 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.670 | 12.026 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.480 | 13.657 |
Năng lượng | 5.220 | 8.074 |
Tiện ích | 2.890 | 7.259 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.520 | 11.873 |
Bất Động Sản | 1.410 | 5.253 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 4.53 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 3.14 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 3.04 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2019 TIER 2 CAPITAL NOTES TYPE 2 | - | 2.77 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 2.22 | - | - | |
Wuxi Lead Auto Equipment Co Ltd | CNE100001ZF9 | 1.12 | 20.19 | +1.15% | |
AVIC Airborne Systems | CNE0000018C0 | 0.92 | 12.24 | +0.41% | |
Puyang Huicheng Electronic Material | CNE1000020Z5 | 0.86 | 15.40 | -3.75% | |
Jereh Oilfield A | CNE100000L55 | 0.83 | 34.50 | -1.77% | |
Ming Yang Smart | CNE100003HQ0 | 0.77 | 10.37 | -0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 215.58B | 0.63 | 1.88 | - | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 74.91B | 0.76 | 2.25 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 33.3B | 0.72 | 2.11 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 33.3B | 0.63 | 1.86 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 33.3B | 0.64 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét