Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 28.920 | 65.690 | 36.770 |
Trái Phiếu | 84.940 | 237.390 | 152.450 |
Chuyển Đổi | 1.970 | 1.970 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.140 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.714 | 17.867 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.439 | 1.778 |
Giá trên doanh thu | 1.207 | 1,599.190 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.199 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.568 | 4.370 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.850 | 10.454 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 39.179 | 40.034 |
Phái sinh | -0.101 | 76.994 |
Doanh Nghiệp | 40.586 | 49.426 |
Tiền mặt | -16.029 | 29.444 |
Giấy Tờ Có Giá | 17.609 | 12.937 |
Số vị thế mua: 6,116
Số vị thế bán: 364
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on BANK Index | - | 65.68 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 9.64 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 8.83 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 5.42 | - | - | |
Cyprus (Republic Of) 0.625% | XS1989405425 | 2.02 | - | - | |
Cyprus 2.75 27-Jun-2024 | XS1637276848 | 1.68 | 99.705 | +0.00% | |
Italy (Republic Of) 1.8% | IT0005588881 | 1.40 | - | - | |
Montenegro (Republic of) 2.875% | XS2270576700 | 1.22 | - | - | |
European Financial Stability Facility SA 3.375 30- | EU000A2SCAK5 | 0.99 | 103.120 | 0.00% | |
UBS Group AG 7.75% | CH1214797172 | 0.93 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét