Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.370 | 38.450 | 35.080 |
Trái Phiếu | 96.630 | 96.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 91.427 | 55.293 |
Phái sinh | 33.962 | 45.689 |
Doanh Nghiệp | 5.199 | 23.815 |
Tiền mặt | -30.587 | 11.483 |
Số vị thế mua: 109
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 5.52 | 34.43 | -0.26% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 3.90 | 86.17 | +0.37% | |
Romania 5.625 22-Feb-2036 | XS2770921315 | 2.25 | 98.800 | +0.09% | |
Malaysia (Government Of) 0% | MYBMX1800049 | 1.93 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 0% | IDG000020801 | 1.86 | - | - | |
Malaysia 20N | MYBMX1100044 | 1.82 | 4.171 | +0.94% | |
Mexico (United Mexican States) 0% | MX0MGO0000H9 | 1.68 | - | - | |
Asian Development Bank 0% | XS2432303571 | 1.66 | - | - | |
International Bank for R&D 9.5 09-Feb-2029 | XS2439224705 | 1.66 | 97.390 | 0.00% | |
Corporacion Andina de Fomento 0% | XS2763029571 | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Lyhytkorko | 450.1M | 1.48 | 1.31 | 0.69 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 440.39M | 2.27 | 1.80 | 3.03 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 440.39M | 2.26 | 1.80 | 3.03 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 321.37M | 0.46 | -2.65 | 1.10 | ||
LahiTapiola High Yield A | 292.74M | 1.02 | -1.10 | 1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét