Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.430 | 26.320 | 0.890 |
Trái Phiếu | 71.590 | 112.350 | 40.760 |
Chuyển Đổi | 2.980 | 2.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.620 | 49.812 |
Chính phủ | 13.047 | 34.848 |
Tiền mặt | 25.332 | 15.252 |
Phái sinh | -15.948 | 8.386 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001104867 | 9.52 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001104834 | 9.41 | - | - | |
AIB Group PLC 2.25% | XS2464405229 | 3.02 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 5.125% | XS2558022591 | 2.98 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 4.5% | XS2569069375 | 2.82 | - | - | |
Bank of America Corporation 1.949% | XS2462324232 | 2.77 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 2.625% | XS2455392584 | 2.61 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 0.375% | XS2416413339 | 2.60 | - | - | |
Vier Gas Transport GMBH 4% | XS2535724772 | 2.47 | - | - | |
SELP Finance S.a r.l. 3.75% | XS2511906310 | 2.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US High Yield Fund A Acc EUR | 69.49M | 3.53 | 5.11 | 6.25 | ||
LU0337581549 | 77.9M | -0.49 | -0.79 | 1.76 | ||
LU0936577567 | 20.65M | 0.63 | 0.14 | 2.76 | ||
LU0840140288 | 6.64M | 0.63 | 0.16 | 2.76 | ||
LU0718468068 | 58.43M | 0.25 | -0.85 | 1.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét