Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 51.730 | 55.590 | 3.860 |
Trái Phiếu | 64.820 | 65.200 | 0.380 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.400 | 0.410 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.644 | 14.951 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.573 | 2.039 |
Giá trên doanh thu | 0.956 | 1.379 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.158 | 8.462 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.966 | 2.952 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.501 | 10.489 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.360 | 16.613 |
Công Nghiệp | 15.710 | 14.271 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.460 | 11.803 |
Năng lượng | 11.620 | 4.908 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.680 | 8.476 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.580 | 12.501 |
Công nghệ | 7.340 | 15.373 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.880 | 6.471 |
Tiện ích | 4.240 | 4.405 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.290 | 5.865 |
Bất Động Sản | 0.850 | 2.548 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 17.59 | - | - | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 12.39 | 172.600 | +0.30% | |
Eurizon Top European Research Z EUR Acc | LU1393924268 | 9.91 | - | - | |
Eurizon Eq Europe LTE Z Acc | LU0335977384 | 9.15 | - | - | |
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 8.07 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 5.81 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 4.39 | - | - | |
Invesco Pan European Equity S Acc | LU1848768336 | 3.51 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Dec 23 | DE000C7PB9W9 | 3.25 | - | - | |
JPM Europe Equity Plus I2 perf (acc) EUR | LU2040191186 | 3.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.28B | 7.63 | 8.92 | 9.98 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.21B | -0.79 | -1.00 | 1.32 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.06B | 5.17 | 6.40 | 9.68 | ||
IT0005241614 | 867.49M | 4.12 | 3.30 | - | ||
Eurizon Azioni America | 819.46M | 9.48 | 10.67 | 12.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét