Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.38 | 40.66 | 7.28 |
Trái Phiếu | 59.38 | 59.38 | 0.00 |
Khác | 7.24 | 196.38 | 189.14 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.06 | 11.07 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.84 | 2.90 |
Giá trên doanh thu | 2.78 | 12.59 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.47 | 5.93 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 3.17 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.83 | 8.14 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.81 | 53.29 |
Tiền mặt | 29.60 | 40.36 |
Doanh Nghiệp | 28.47 | 13.22 |
Phái sinh | -7.12 | 11.79 |
Số vị thế mua: 228
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
941112276 TRS USD R E 941112276 TRS USD RE | - | 67.72 | - | - | |
040806752 TRS USD R E | - | 42.11 | - | - | |
996851963 TRS USD R E 996851963 TRS USD RE | - | 38.06 | - | - | |
995937151 TRS USD R E 995937151 TRS USD RE | - | 25.03 | - | - | |
040806742 TRS USD R E | - | 16.53 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.47007% | - | 13.24 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.54507% | - | 9.35 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.42507% | - | 4.67 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.73 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.20 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét