Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.770 | 2.400 | 1.630 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.030 | 97.030 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.170 | 2.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.590 | 76.171 |
Chính phủ | 3.682 | 20.487 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.761 | 8.308 |
Tiền mặt | 0.785 | 43.944 |
Phái sinh | -0.010 | 83.894 |
Số vị thế mua: 166
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GN Store Nord 0.875% | XS2412258522 | 2.21 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC | XS2185867673 | 1.57 | - | - | |
Telia Company AB | XS2443749648 | 1.49 | - | - | |
Swedbank AB (publ) | XS2580715147 | 1.47 | - | - | |
Nokia Corp 4.375% | XS2488809612 | 1.39 | - | - | |
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 1.35 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.125% | XS2618906585 | 1.35 | - | - | |
Sydbank AS | XS2405390043 | 1.33 | - | - | |
Lansforsakringar Bank Aktiebolag (Publ) 4% | XS2577054716 | 1.31 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2486857431 | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske TillvaxtmarknadsObl KL SEK h | 936.43M | 0.52 | -4.56 | 1.38 | ||
Danske Euro High Yield Obl KL SEK h | 154.24M | 0.18 | -1.14 | 2.02 | ||
Danske Invest Globala Realrantor h | 589.24M | -3.17 | -4.77 | 0.49 | ||
Danske Nye Markeder Obl Akk KL SEK | 490.11M | 4.98 | 5.67 | - | ||
Danske Globala High Yield Obl SEK h | 41.77M | -0.26 | -1.69 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét