Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.170 | 23.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 75.740 | 75.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.387 | 68.154 |
Chính phủ | 21.448 | 17.503 |
Tiền mặt | 16.824 | 30.786 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.255 | 7.677 |
Số vị thế mua: 310
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebanken Vest 2.07% | NO0010864093 | 2.20 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS | NO0010875164 | 2.17 | - | - | |
Santander Consumer Bank AS | NO0013094318 | 1.81 | - | - | |
Sbanken ASA | NO0010895519 | 1.73 | - | - | |
Stavanger Kommune | NO0010872955 | 1.56 | - | - | |
Brage Finans As | NO0010906142 | 1.53 | - | - | |
SR-Boligkreditt AS | NO0010891286 | 1.45 | - | - | |
Arendal Kommune 5.07% | NO0013076984 | 1.45 | - | - | |
More Og Romsdal Fylkeskommune 4.785% | NO0013134718 | 1.44 | - | - | |
Brage Finans As | NO0011147084 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Norsk Obligasjon Inst | 8.16B | 0.86 | 1.17 | 2.47 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 2.99B | 2.24 | 3.04 | 2.02 | ||
Danske Invest Norsk Obligasjon | 342.99M | 0.19 | 0.72 | 2.08 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet OMF | 286.34M | 2.14 | 2.76 | 2.11 | ||
Danske Invest Horisont Rente | 179.76M | 2.10 | 2.25 | 2.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét