Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 3.880 | 0.150 |
Trái Phiếu | 94.640 | 94.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 68.610 | 18.324 |
Chính phủ | 15.978 | 95.407 |
Doanh Nghiệp | 10.052 | 27.670 |
Tiền mặt | 3.775 | 43.712 |
Phái sinh | -0.043 | 86.390 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Gl ML Ind obl Kl DKK W d h | DK0060789584 | 7.45 | - | - | |
Danske Invest NM Obl KL DKK W d h | DK0060790590 | 6.34 | - | - | |
Danske Invest Euro IG Obl KL DKK Wdh | DK0060787109 | 5.14 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S | DK0009405938 | 4.75 | - | - | |
Danske Invest NM Obl LV KL DKK W d | DK0060790400 | 4.22 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004626322 | 3.52 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002045798 | 3.15 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009526725 | 3.02 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 2.53 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S | DK0009766446 | 2.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 2.65B | -1.56 | -0.70 | - | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.1B | -0.25 | -2.94 | 0.76 | ||
Danske Invest Nye Markeder Obligati | 1.57B | 0.62 | -4.69 | 1.22 | ||
Danske Dannebrog Mellemlange Obl d | 4.2B | -0.15 | -2.58 | 0.14 | ||
Danske AlmenBolig Mellemlange Obl d | 292.62M | -0.34 | -2.56 | -0.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét