Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.710 | 99.070 | 1.360 |
Trái Phiếu | 2.080 | 2.080 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 59.172 | 46.977 |
Doanh Nghiệp | 24.258 | 18.161 |
Chính phủ | 16.357 | 11.437 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002023X559 | 3.79 | - | - | |
Indusind Bank Ltd. | INE095A16W45 | 3.15 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X078 | 2.95 | - | - | |
91 DTB 23052024 | IN002023X492 | 2.87 | - | - | |
Canara Bank | INE476A16XR8 | 2.25 | - | - | |
Punjab National Bank | INE160A16OO4 | 2.24 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X086 | 2.08 | - | - | |
Small Industries Development Bank of India | INE556F14KB2 | 1.96 | - | - | |
182 DTB 23052024 | IN002023Y359 | 1.80 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Y466 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Axis Long Term Equity Dividend | 356.42B | 7.67 | 15.36 | 16.90 | ||
Axis Long Term Equity Fund DIV | 356.42B | 7.91 | 14.21 | 17.50 | ||
Axis Long Term Equity Fund Direct | 356.42B | 8.69 | 12.91 | 17.27 | ||
Axis Long Term Equity Growth | 356.42B | 8.42 | 12.00 | 16.13 | ||
Axis Liquid Dir Weekly Div Payout | 326.48B | 2.26 | 5.55 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét