Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.560 | 5.150 | 1.590 |
Trái Phiếu | 94.680 | 95.650 | 0.970 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.254 | 85.553 |
Tiền mặt | 3.378 | 10.140 |
Chính phủ | 0.888 | 3.710 |
Số vị thế mua: 313
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Sécuricash SRI IC | FR0010017731 | 2.68 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.375% | XS2592804434 | 1.08 | - | - | |
Telefonica Europe B V 3.875% | XS1795406658 | 1.05 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 1.02 | - | - | |
Telenet Finance Luxembourg Notes S.A.R.L 3.5% | BE6300371273 | 0.95 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 6% | XS2198213956 | 0.93 | - | - | |
Leaseplan Corporation NV 7.375% | XS2003473829 | 0.91 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 4.875% | XS1568888777 | 0.91 | - | - | |
Ziggo Bond Company B.V. 3.375% | XS2116386132 | 0.88 | - | - | |
Telecom Italia S.p.A. 7.875% | XS2637954582 | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Oblig Court Terme iSR | 170.11M | 1.35 | 1.50 | 0.44 | ||
FR0013285038 | 24.96M | 1.34 | 1.48 | - | ||
Allianz Euro High Yield I C D | 172.55M | 1.68 | 0.82 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét