Tổng tài sản lưu động |
282.3 |
386.38 |
411.23 |
428.69 |
Tiền mặt và Khoản đầu tư ngắn hạn |
270.64 |
298.35 |
323.51 |
347.65 |
Tiền mặt |
- |
- |
- |
- |
Tiền mặt & những khoản tương đương tiền mặt |
270.64 |
298.35 |
323.51 |
347.65 |
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
Tổng khoản phải thu, Ròng |
3.68 |
3.95 |
3.64 |
2.43 |
Tài khoản phải thu - Giao dịch, Ròng |
2.49 |
2.62 |
2.24 |
1.01 |
Tổng số hàng trữ |
3.76 |
3.81 |
3.69 |
4.39 |
Chi phí trả trước |
2.92 |
1.66 |
1.8 |
2.33 |
Tài sản lưu động khác, Tổng số |
1.29 |
78.6 |
78.6 |
71.9 |
|
Tổng tài sản |
633.57 |
650.32 |
669.52 |
674.56 |
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số - Ròng |
229.18 |
213.1 |
239.72 |
200.21 |
Tài sản/Nhà máy/Thiết bị, Tổng số - Gộp |
319.44 |
299.41 |
322.86 |
279.52 |
Khấu hao tích lũy, Tổng số |
-90.26 |
-86.32 |
-83.14 |
-79.31 |
Lợi thế thương mại, Ròng |
- |
- |
- |
- |
Vô hình, Ròng |
6.23 |
6.52 |
6.82 |
7.11 |
Đầu tư dài hạn |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
Thương phiếu phải thu - Dài hạn |
1.2 |
1.33 |
1.4 |
1.42 |
Tài sản dài hạn khác, Tổng số |
114.36 |
42.82 |
10.26 |
37.05 |
Tài sản khác, Tổng số |
1.37 |
78.46 |
78.65 |
73.86 |
|
Tổng nợ ngắn hạn |
22.06 |
91.43 |
96.36 |
89.58 |
Nợ phải trả |
3.6 |
2.72 |
9.61 |
1.94 |
Khoản phải trả/Dồn tích |
- |
- |
- |
- |
Chi phí trích trước |
17.96 |
20.03 |
18.28 |
19.43 |
Thương phiếu phải trả/Nợ ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
Phần cho thuê vốn/nợ dài hạn đến hạn phải trả |
0.507 |
68.67 |
68.47 |
68.22 |
Nợ ngắn hạn khác, Tổng số |
- |
- |
- |
- |
|
Tổng nợ phải trả |
91.63 |
92.93 |
97.99 |
91.46 |
Tổng nợ dài hạn |
68.34 |
0.208 |
0.253 |
0.287 |
Nợ dài hạn |
68.16 |
0.021 |
0.054 |
0.094 |
Nghĩa vụ cho thuê vốn |
0.186 |
0.187 |
0.199 |
0.193 |
Thuế thu nhập bị hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
Quyền lợi thiểu số |
- |
- |
- |
- |
Nợ phải trả khác, Tổng số |
1.1 |
1.15 |
1.18 |
1.35 |
|
Tổng vốn sở hữu |
541.94 |
557.39 |
571.53 |
583.1 |
Cổ phiếu ưu đãi có thể bồi hoàn, Tổng số |
- |
- |
- |
- |
Cổ phiếu ưu đãi - Không thể bồi hoàn, Ròng |
- |
- |
- |
- |
Cổ phiếu thường, Tổng số |
2.4 |
2.4 |
2.4 |
2.38 |
Vốn đã góp bổ sung |
1280.02 |
1276.58 |
1272.25 |
1268.14 |
Lợi nhuận giữ lại (Thâm hụt lũy kế) |
-740.47 |
-721.6 |
-703.12 |
-687.42 |
Cổ phiếu quỹ - Loại thường |
- |
- |
- |
- |
Bảo lãnh nợ ESOP |
- |
- |
- |
- |
Lời (Lỗ) chưa nhận thấy |
- |
- |
- |
- |
Vốn sở hữu khác, Tổng số |
- |
- |
- |
- |
|
Tổng nợ phải trả & vốn cổ đông |
633.57 |
650.32 |
669.52 |
674.56 |
Tổng số cổ phiếu thường đang lưu hành |
233.09 |
234.34 |
234.33 |
232.08 |
Tổng số cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành |
- |
- |
- |
- |