Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2213 2.1713 2.1655 +0.0058 +0.27% 13:20:29
USD/BZD 2.0622 2.0158 2.0112 +0.0037 +0.18% 13:20:37

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1022 1.0772 1.0743 +0.0029 +0.27% 13:20:46
CHF/PAB 1.1322 1.1066 1.1010 +0.0020 +0.18% 13:21:03
DKK/PAB 0.1479 0.1447 0.1439 +0.0003 +0.23% 13:21:04
GBP/PAB 1.2879 1.2594 1.2515 +0.0045 +0.36% 13:21:04
NOK/PAB 0.0946 0.0926 0.0917 +0.0005 +0.59% 13:20:10
PLN/PAB 0.2560 0.2501 0.2479 +0.0014 +0.55% 13:20:11
SEK/PAB 0.0950 0.0930 0.0921 +0.0004 +0.43% 13:20:13
TRY/PAB 0.0317 0.0310 0.0308 0.0001 0% 13:20:15
USD/PAB 1.0232 1.0000 0.9978 +0.0018 +0.18% 13:20:40
CAD/PAB 0.7491 0.7322 0.7288 +0.0018 +0.24% 13:21:02
MXN/PAB 0.06048 0.05913 0.05877 +0.00021 +0.36% 13:20:09
AED/PAB 0.2786 0.2723 0.2717 +0.0001 +0.04% 12:59:01
ILS/PAB 0.2737 0.2687 0.2662 -0.0014 -0.51% 13:20:07
SAR/PAB 0.2728 0.2666 0.2660 +0.0001 +0.04% 13:15:12
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 13:19:02
BRL/PAB 0.2012 0.1973 0.1965 -0.0005 -0.23% 13:20:02
VES/PAB 0.02806 0.02743 0.02736 +0.00001 +0.04% 13:20:17
AUD/PAB 0.6635 0.6639 0.6605 +0.0024 +0.36% 13:19:52
NZD/PAB 0.6164 0.6032 0.5983 +0.0017 +0.28% 13:18:09
CNY/PAB 0.1420 0.1388 0.1378 +0.0007 +0.52% 11:51:03
HKD/PAB 0.1309 0.1280 0.1277 -0.0000 -0.01% 13:20:05
SGD/PAB 0.7580 0.7414 0.7378 +0.0002 +0.02% 13:20:14
TWD/PAB 0.03168 0.03098 0.03084 +0.00002 +0.07% 13:20:16
ZAR/PAB 0.05561 0.05440 0.05379 +0.00033 +0.62% 13:20:18

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 565.100 551.100 549.100 +2.000 +0.36% 13:20:29
GBP/CRC 644.066 644.414 639.652 +4.008 +0.63% 13:20:28
USD/CRC 524.67 511.68 509.97 +1.48 +0.29% 13:20:37

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.6660 9.4260 9.4000 +0.0260 +0.28% 13:20:46
USD/SVC 8.9736 8.7507 8.7302 +0.0167 +0.19% 13:20:29

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02751 0.02723 0.02717 -0.00006 -0.22% 11:20:20
USD/NIO 37.2738 36.8096 36.7312 +0.0616 +0.17% 13:20:37
EUR/NIO 40.1500 39.6500 39.5500 +0.1000 +0.25% 13:20:31
GBP/NIO 46.335 46.358 46.075 +0.237 +0.51% 13:20:39

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.1110 26.6110 26.5400 +0.0710 +0.27% 13:20:46
GBP/HNL 31.651 31.068 30.932 +0.135 +0.44% 13:20:31
USD/HNL 25.1688 24.7047 24.6489 +0.0450 +0.18% 13:20:42

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.5730 8.3730 8.3510 +0.0220 +0.26% 13:20:28
GBP/GTQ 9.7848 9.7907 9.7290 +0.0505 +0.52% 13:20:31
USD/GTQ 7.9597 7.7740 7.7560 +0.0147 +0.19% 13:20:42
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email