Cập nhật bảng giá xe máy Yamaha Sirius 2022 mới nhất ngày 25/11/2022

nguoiquansat.vn

Ngày đăng 24/11/2022 18:06

Cập nhật bảng giá xe máy Yamaha Sirius 2022 mới nhất ngày 25/11/2022

Theo cập nhật mới nhất nửa cuối tháng 11/2022, giá xe Sirius 2022 được niêm yết trong khoảng 18,8 - 21,7 triệu đồng. Trong khi đó, giá đại lý hiện vào khoảng 21 – 23,8 triệu đồng, cao hơn 1,5-2 triệu đồng so với giá niêm yết tùy phiên bản. Điểm mạnh của xe máy Yamaha Sirius là lối thiết kế độc đáo, phá cách, hợp thời và giá thành vô cùng phải chăng.

Các thế hệ xe Sirius không chỉ có thiết kế trung tính, hài hòa mà còn rất đẹp mắt bởi màu tem xe độc đáo, khiến thu hút bao ánh nhìn ngay từ lần đầu tiên trông thấy. Nhờ đó mà mẫu xe này đã tạo được chỗ đứng nhất định trên thị trường xe máy Việt Nam, tồn tại cho đến tận ngày nay.

Sirius 2022 mới được trang bị động cơ dung tích 115 cc, phun xăng điện tử, làm mát bằng không khí và được bổ trợ 1 số ít tinh chỉnh giúp nâng cao hiệu năng quản lý và vận hành.

Về tổng thể, thông số kỹ thuật của chiếc xe máy Sirius 2022 bao gồm: chiều dài là 1940mm, chiều rộng khoảng 715mm còn chiều cao dao động trong mức 1075mm và độ cao so từ mặt đất lên đến yên xe là 775mm – rất phù hợp với chiều cao trung bình của đại đa số khách hàng. Khối lượng của 1 chiếc xe Sirius thường dao động tầm 99kg.

Bảng giá xe máy Yamaha Sirius 2022 mới nhất ngày 25/11/2022 (ĐVT: triệu đồng)
Mẫu xe Màu xe Giá đề xuất Giá đại lý tham khảo Chênh lệch
Sirius phiên bản Phanh cơ Đỏ đen 18,8 21 2
Đen nhám 18,8 21 2
Đen 18,8 21 2
Trắng xanh 18,8 21 2
Sirius phiên bản Phanh cơ màu mới Đỏ đen 18,8 21 2,2
Xám đen 18,8 21 2,2
Đen 18,8 21 2,2
Sirius phiên bản Phanh đĩa Đen nhám 20,5 22 1,5
Đỏ đen 20,5 22 1,5
Đen 20,5 22 1,5
Trắng xanh 20,5 22 1,5
Sirius phiên bản Phanh đĩa màu mới Đỏ đen 20,5 22 1,5
Trắng xanh 20,5 22 1,5
Xám đen 20,5 22 1,5
Đen 20,5 22 1,5
Sirius phiên bản RC Vành Đúc Xám ánh xanh - đen 21,7 23,8 2,1
Xám đen 21,7 23,8 2,1
Đen nhám 21,7 23,8 2,1
Đỏ đen 21,7 23,8 2,1
Sirius phiên bản RC Vành Đúc màu mới Xanh - xám - đen 21,7 23,8 2,1
Xám ánh xanh - bạc- đen 21,7 23,8 2,1
Xám - vàng - đen 21,7 23,8 2,1
đen - bạc 21,7 23,8 2,1
* Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất.