ETN không phải là ETF: Đây là những gì bạn cần biết

 | 13/08/2020 07:42

Sau khi nêu bật một loạt các Quỹ giao dịch trao đổi (ETF) cung cấp khả năng tiếp xúc với các loại tài sản khác nhau, hôm nay chúng ta sẽ chuyển trọng tâm sang một loại sản phẩm được giao dịch trao đổi khác để xem xét: Ghi chú được giao dịch trên sàn giao dịch (ETN).

Dưới đây chúng tôi phân tích chính xác cách thức hoạt động của các ETN và cung cấp một ETN hàng hóa đáng xem:

ETN là gì?

Kỳ phiếu giao dịch hối đoái là một khoản nợ không có tài sản bảo đảm, được phát hành bởi một tổ chức tài chính, thường là một ngân hàng. Vì giá trị của ETN được hỗ trợ bởi xếp hạng tín nhiệm của tổ chức bảo lãnh phát hành, giá có thể sẽ giảm nếu tín dụng của tổ chức bảo lãnh phát hành giảm xuống.

Hầu hết các nhà đầu tư có thể cảm thấy tin tưởng rằng các tổ chức phát hành được công nhận trên toàn cầu như Barclays (NYSE: BCS), Morgan Stanley (NYSE: MS) và UBS (NYSE: UBS) sẽ luôn có thể hoàn trả cho các ETN, nhưng rủi ro vỡ nợ vẫn tồn tại. Ví dụ, khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 dẫn đến sự sụp đổ của Lehman Brothers, các nhà đầu tư ETN vào thời điểm đó đã phải nhận những tuyên bố không được đảm bảo trong thủ tục phá sản của ngân hàng.

Giống như cổ phiếu và ETF, ETN cũng giao dịch trên các sàn giao dịch lớn. Các ETN theo dõi một chỉ số chứng khoán, có thể được gắn với các chỉ số tài sản trên diện rộng, thị trường mới nổi, hàng hóa, sự biến động, ngoại tệ, một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể (chẳng hạn như đường ống dẫn dầu và khí đốt, công nghệ sinh học, kim loại tiêu dùng hoặc chất bán dẫn) hoặc các nhạc cụ khác. Do đó, lợi nhuận thường phụ thuộc vào hiệu suất của chiến lược hoặc tiêu chuẩn thị trường, trừ đi tất cả các khoản phí chi phí.

Tải ứng dụng
Tham gia cùng hàng triệu người dùng để luôn nắm bắt thông tin thị trường tài chính toàn cầu với Investing.com.
Tải Xuống Ngay

Không giống như ETF, ETN không phải là công ty đầu tư đã đăng ký, do đó, nhà đầu tư không thực sự sở hữu một phần trong danh mục tài sản cơ bản trong quỹ. Thay vào đó, họ giữ một chứng chỉ giống trái phiếu cho biết khoản nợ của người bảo lãnh phát hành (ví dụ: tổ chức tài chính hoặc ngân hàng) đối với người nắm giữ ETN.

Tương tự như các chứng khoán nợ khác, ETN có ngày đáo hạn, nhưng chúng không nhằm mục đích nắm giữ đến ngày đáo hạn. Các ETN nói chung cũng không thực hiện bất kỳ khoản thanh toán lãi suất nào như trái phiếu.

Theo đó, lợi nhuận cho nhà đầu tư thường đến từ giao dịch ETN. Giá thị trường của ETN dao động giống như cổ phiếu hoặc ETF. Các tổ chức phát hành ETN tính toán giá trị của ETN bằng cách sử dụng một công thức được mô tả, thay vì sử dụng giá trị tài sản ròng như trường hợp của các ETF.

Công ty phát hành ETN sẽ công bố giá trị vào cuối mỗi ngày giao dịch, đại diện cho số tiền mà công ty phát hành sẽ có nghĩa vụ thanh toán cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, giá thị trường có thể thay đổi so với các giá trị được công bố này nếu nhà cung cấp dịch vụ có vấn đề về tín dụng. Do đó, chênh lệch giá là một đặc điểm rủi ro quan trọng của ETN.

Một sự khác biệt khác giữa ETN và ETF là khối lượng giao dịch: ETN có xu hướng khối lượng giao dịch thấp hơn nhiều so với các ETF tương đương, do đó, ETN mang nhiều rủi ro thanh khoản hơn.

Cuối cùng, ở Mỹ, đầu tư vào ETNs có hậu quả về thuế khác với ETF. Các cá nhân cần phải thực hiện thẩm định để xem xét các tác động thuế có thể xảy ra trong hoàn cảnh cụ thể của họ.

Trong tuần này, chúng tôi đã đề cập đến cách các nhà đầu tư có thể tiếp cận với kênh đầu tư mang lại lợi nhuận tốt bằng cách sử dụng ETF. Đối với những người quan tâm đến hàng hóa đầu tư sử dụng ETN, dưới đây là một trong những chỉ số cần xem xét:

Chỉ số iPath Bloomberg Commodity Index Total Return ETN

  • Giá hiện tại: $19,30
  • Phạm vi 52 tuần: $15,61 - $23,16
  • Tỷ lệ phí nhà đầu tư: 0,70% mỗi năm, hoặc $70 cho khoản đầu tư $10.000

Chỉ số hàng hóa iPath® Bloomberg Commodity Index Total Return ETN (NYSE: DJP), do Ngân hàng Barclays phát hành.

DJP cung cấp khả năng đầu tư với Tổng lợi nhuận của chỉ số hàng hóa Bloomberg. Tỷ trọng ngành hiện tại là: Năng lượng (23,35%), Ngũ cốc có dầu (23,35%), Kim loại quý (22,45%), Kim loại công nghiệp (18,70%), Máy móc (7,16%) và Chăn nuôi (4,99%).

Hàng hóa hàng đầu của chỉ số là Vàng (18,02%), tiếp theo là Đồng (7,86%), Khí tự nhiên (7,65%), Đậu nành (6,09%) và Ngô (5,99%).