Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Adv. | Dec. |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 481.21 | +13.82 | +2.96% | 3 | 25 | |
VN30 | 1,200.37 | -6.27 | -0.52% | 6 | 24 | |
Dow Jones | 38,239.98 | +253.58 | +0.67% | 25 | 5 | |
S&P 500 | 5,010.60 | +43.37 | +0.87% | 413 | 87 | |
FTSE 100 | 8,028.65 | +4.78 | +0.06% | 61 | 33 | |
Nikkei 225 | 37,563.00 | +103.50 | +0.28% | 127 | 96 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 17,900.0 | 18,400.0 | 18,600.0 | 17,500.0 | -2.72% | 17.70M | 14:45:00 | ||
Tập đoàn C.E.O | 17,400.0 | 18,300.0 | 18,400.0 | 17,200.0 | -4.92% | 7.87M | 14:45:00 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 38,100.0 | 38,800.0 | 39,300.0 | 37,200.0 | -1.80% | 5.73M | 14:45:00 | ||
Chứng khoán MB | 26,700.0 | 27,300.0 | 27,700.0 | 26,000.0 | -2.20% | 4.09M | 14:45:00 | ||
Hóa chất và Dịch vụ. | 13,700.0 | 14,300.0 | 14,500.0 | 13,500.0 | -4.20% | 2.09M | 14:45:00 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
LPG Việt Nam | 8,800.0 | +200.0 | +2.33% | |
Hóa chất Lâm Thao | 18,700.0 | +200.0 | +1.08% | |
Than Vàng Danh - Vinacomin | 13,400.0 | +100.0 | +0.75% | |
Đầu tư Thành Đạt | 24,600.0 | 0.0 | 0.00% | |
Petrovienam Securities | 7,600.0 | 0.0 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn C.E.O | 17,400.0 | -900.0 | -4.92% | |
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 13,700.0 | -600.0 | -4.20% | |
Cảng Đoạn Xá | 12,200.0 | -500.0 | -3.94% | |
Viet Nam Medicinal Materials JSC | 11,800.00 | -400.00 | -3.28% | |
Chứng khoán Bảo Việt | 34,500.0 | -1100.0 | -3.09% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Apr 24 | 16,833.0 | 16,682.0 | 16,879.5 | 16,612.0 | +151.0 | +0.91% | 19:25:14 | ||
China A50 | Apr 24 | 12,220.0 | 12,207.0 | 12,264.0 | 12,125.0 | +13.0 | +0.11% | 19:24:37 | ||
S&P 500 | Jun 24 | 5,054.25 | 5,047.50 | 5,066.25 | 5,037.75 | +6.75 | +0.13% | 19:15:06 | ||
Nasdaq 100 | Jun 24 | 17,370.50 | 17,350.00 | 17,429.75 | 17,286.25 | +20.50 | +0.12% | 19:15:10 | ||
Nikkei 225 | Jun 24 | 37,577.5 | 37,737.5 | 37,850.0 | 37,422.5 | -160.0 | -0.42% | 19:25:14 | ||
Singapore MSCI | Apr 24 | 300.43 | 294.50 | 300.98 | 297.20 | +5.93 | +2.01% | 19:24:29 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Jun 24 | 2,322.10 | 2,346.40 | 2,347.85 | 2,305.00 | -24.30 | -1.04% | 19:25:11 | ||
Bạc | May 24 | 27.040 | 27.245 | 27.398 | 26.712 | -0.205 | -0.75% | 19:25:01 | ||
Đồng | May 24 | 4.4053 | 4.4760 | 4.4912 | 4.3908 | -0.0707 | -1.58% | 19:25:07 | ||
Dầu Thô WTI | Jun 24 | 81.21 | 81.90 | 83.01 | 80.91 | -0.69 | -0.84% | 19:25:18 | ||
Khí Tự nhiên | Jun 24 | 2.058 | 2.065 | 2.080 | 2.054 | -0.007 | -0.34% | 19:24:57 | ||
Cotton | May 24 | 59,000 | 58,940 | 59,200 | 59,000 | +60 | +0.10% | 19:13:50 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Jun 24 | 107.66 | 107.86 | 107.97 | 107.64 | -0.20 | -0.19% | 19:15:10 | ||
Euro Bund | Jun 24 | 130.82 | 131.20 | 131.46 | 130.78 | -0.38 | -0.29% | 19:25:01 | ||
Japan Govt. Bond | Jun 24 | 144.09 | 144.25 | 144.30 | 144.09 | -0.16 | -0.11% | 19:24:20 | ||
UK Gilt | Jun 24 | 96.65 | 97.22 | 97.26 | 96.62 | -0.57 | -0.59% | 19:25:06 | ||
US 30Y T-Bond | Jun 24 | 114.09 | 114.53 | 114.75 | 114.06 | -0.44 | -0.38% | 19:15:14 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Jun 24 | 105.800 | 105.913 | 106.080 | 105.680 | -0.113 | -0.11% | 19:25:02 |