Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
HNX30 481.21 +13.82 +2.96%
Up
10.00%
Down
83.33%
Unchanged
6.67%
3 25
VN30 1,200.37 -6.27 -0.52%
Up
20.00%
Down
80.00%
6 24
Dow Jones 38,239.98 +253.58 +0.67%
Up
83.33%
Down
16.67%
25 5
S&P 500 5,010.60 +43.37 +0.87%
Up
82.11%
Down
17.30%
Unchanged
0.60%
413 87
FTSE 100 8,028.65 +4.78 +0.06%
Up
61.62%
Down
33.33%
Unchanged
5.05%
61 33
Nikkei 225 37,563.00 +103.50 +0.28%
Up
56.44%
Down
42.67%
Unchanged
0.89%
127 96

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 17,900.0 18,400.0 18,600.0 17,500.0 -2.72% 17.70M 14:45:00  
Tập đoàn C.E.O 17,400.0 18,300.0 18,400.0 17,200.0 -4.92% 7.87M 14:45:00  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 38,100.0 38,800.0 39,300.0 37,200.0 -1.80% 5.73M 14:45:00  
Chứng khoán MB 26,700.0 27,300.0 27,700.0 26,000.0 -2.20% 4.09M 14:45:00  
Hóa chất và Dịch vụ. 13,700.0 14,300.0 14,500.0 13,500.0 -4.20% 2.09M 14:45:00  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
LPG Việt Nam 8,800.0 +200.0 +2.33%
Hóa chất Lâm Thao 18,700.0 +200.0 +1.08%
Than Vàng Danh - Vinacomin 13,400.0 +100.0 +0.75%
Đầu tư Thành Đạt 24,600.0 0.0 0.00%
Petrovienam Securities 7,600.0 0.0 0.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Tập đoàn C.E.O 17,400.0 -900.0 -4.92%
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 13,700.0 -600.0 -4.20%
Cảng Đoạn Xá 12,200.0 -500.0 -3.94%
Viet Nam Medicinal Materials JSC 11,800.00 -400.00 -3.28%
Chứng khoán Bảo Việt 34,500.0 -1100.0 -3.09%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengApr 2416,833.016,682.016,879.516,612.0+151.0+0.91%19:25:14 
 China A50Apr 2412,220.012,207.012,264.012,125.0+13.0+0.11%19:24:37 
 S&P 500Jun 245,054.255,047.505,066.255,037.75+6.75+0.13%19:15:06 
 Nasdaq 100Jun 2417,370.5017,350.0017,429.7517,286.25+20.50+0.12%19:15:10 
 Nikkei 225Jun 2437,577.537,737.537,850.037,422.5-160.0-0.42%19:25:14 
 Singapore MSCIApr 24300.43294.50300.98297.20+5.93+2.01%19:24:29 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 242,322.102,346.402,347.852,305.00-24.30-1.04%19:25:11 
 BạcMay 2427.04027.24527.39826.712-0.205-0.75%19:25:01 
 ĐồngMay 244.40534.47604.49124.3908-0.0707-1.58%19:25:07 
 Dầu Thô WTIJun 2481.2181.9083.0180.91-0.69-0.84%19:25:18 
 Khí Tự nhiênJun 242.0582.0652.0802.054-0.007-0.34%19:24:57 
 CottonMay 2459,00058,94059,20059,000+60+0.10%19:13:50 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 24107.66107.86107.97107.64-0.20-0.19%19:15:10 
 Euro BundJun 24130.82131.20131.46130.78-0.38-0.29%19:25:01 
 Japan Govt. BondJun 24144.09144.25144.30144.09-0.16-0.11%19:24:20 
 UK GiltJun 2496.6597.2297.2696.62-0.57-0.59%19:25:06 
 US 30Y T-BondJun 24114.09114.53114.75114.06-0.44-0.38%19:15:14 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 24105.800105.913106.080105.680-0.113-0.11%19:25:02 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email