Giảm 40%
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+Nhận ƯU ĐÃI 40%

Chứng Khoán Canada

Cập nhật các dữ liệu hiện tại về thị trường chứng khoán tại Canada, bao gồm các cổ phiếu hàng đầu cũng như những loại cổ phiếu vốn hóa lớn và nhỏ. Nhấp chuột vào các loại chứng khoán riêng lẻ để biết thêm thông tin.
Lần cuối
Cao
Thấp
9.89010.0509.770-0.050-0.50%245.19K
37.6337.9537.57-0.15-0.40%304.84K
74.8475.6474.39-0.94-1.24%2.47M
18.1218.4918.05-0.29-1.58%374.39K
29.2529.4529.16-0.05-0.17%716.29K
17.3217.3517.05+0.24+1.41%356.47K
7.938.147.90-0.22-2.70%3.55M
23.6723.7723.23+0.34+1.46%940.66K
5.2605.3255.240-0.040-0.75%2.77M
55.5155.6854.920.000.00%1.9M
56.65056.86054.650+1.660+3.02%430.06K
24.0524.0923.51+0.48+2.04%112.5K
46.3146.5646.01-0.30-0.64%6.58M
78.4878.7676.94+1.02+1.32%130.19K
232.46233.46231.59+0.93+0.40%341.69K
5.3305.4005.290+0.030+0.57%1.15M
127.17127.45126.10+0.06+0.05%866.91K
67.2867.5667.03-0.16-0.24%5.14M
4.5604.5604.440+0.060+1.33%2.8M
3.463.543.45-0.08-2.26%2.57M
27.0627.2226.84+0.08+0.30%594.58K
48.5048.7247.79+0.44+0.92%224.16K
60.0060.2059.42+0.05+0.08%73.71K
70.8271.4770.65-0.53-0.74%297.55K
15.9816.2515.92-0.27-1.66%171.69K
7.667.747.620.000.00%332.48K
17.0817.0816.71+0.22+1.30%424.58K
60.5162.1260.25+1.08+1.82%573.49K
67.1767.2566.25+0.48+0.72%6.02M
99.3699.4898.06+1.08+1.10%14.62M
121.60122.06121.00+0.14+0.12%1.08M
10.6210.6310.31+0.11+1.05%6.91M
38.2938.3537.72+0.29+0.76%477.69K
8.098.288.07-0.06-0.74%3.58M
12.3712.4612.13+0.22+1.81%591.94K
129.60132.52129.42-2.28-1.73%200.52K
30.8531.0030.48+0.15+0.49%432.25K
25.6625.6925.20+0.48+1.91%5.82M
27.6527.7527.01-0.04-0.14%348.5K
22.7222.8722.55+0.17+0.75%369.02K
2.562.572.49+0.04+1.59%1.26M
104.92105.97104.69-0.40-0.38%372.25K
10.0510.159.95+0.06+0.60%507.83K
17.6817.8017.43+0.07+0.40%321.29K
47.5947.8847.38-0.11-0.23%842.19K
33.1433.4732.81+0.44+1.35%798.29K
25.2225.3024.73+0.49+1.98%634.98K
15.6115.6415.40+0.24+1.56%301.51K
1,537.531,539.081,516.94+17.63+1.16%34.26K
14.6915.1914.66-0.32-2.13%3.17M
157.73159.00154.18+2.76+1.78%555.29K
7.567.657.49-0.09-1.18%400.57K
14.4614.5014.34+0.11+0.77%242.69K
160.16162.39160.16-1.28-0.79%25.11K
53.5753.8853.37-0.23-0.43%795.49K
37.0537.5237.03-0.02-0.05%337.04K
4.544.654.54-0.11-2.37%447.92K
156.89158.04156.14-1.13-0.72%136.26K
45.7546.3645.32-0.58-1.25%288.34K
42.5742.8642.31+0.09+0.21%1.44M
9.359.459.27-0.03-0.32%2.61M
8.928.948.74+0.22+2.53%519.4K
86.4386.9386.38-0.21-0.24%154.61K
224.42225.60223.46-0.54-0.24%149.84K
34.9035.0034.21+0.16+0.46%324.37K
4.084.164.06-0.08-1.92%755.36K
91.5691.8190.89+0.20+0.22%512.3K
33.6133.7233.44+0.04+0.12%1M
149.84151.18149.71-0.80-0.53%382.12K
27.4428.0827.33-0.19-0.69%254.24K
29.2229.6828.92+0.02+0.07%338.4K
69.7070.4069.69-0.55-0.78%45.64K
13.26013.66013.240-0.320-2.36%4.27M
30.3530.6430.08+0.21+0.70%1.6M
23.5323.6223.26+0.09+0.38%126.79K
71.0971.8070.85-0.01-0.01%441.95K
73.5174.2573.15-0.41-0.55%236.01K
14.4914.5314.28+0.14+0.98%168.61K
58.8358.9058.00+0.49+0.84%65.81K
111.39111.55109.79+1.17+1.06%8.18M
3.543.743.53-0.20-5.35%246.57K
2.2202.3002.210-0.080-3.48%851.85K
21.9122.5521.90-0.69-3.05%929.96K
11.57011.60011.350+0.090+0.78%318.62K
39.0239.1538.76+0.01+0.03%93.7K
100.38100.9498.98+0.39+0.39%66.33K
2.7102.7702.665-0.050-1.81%897.42K
52.2152.4651.92+0.07+0.13%487.46K
19.2019.6019.17-0.48-2.44%499.04K
87.86089.33086.120+0.880+1.01%57.04K
14.4214.4414.21+0.14+0.98%485.77K
43.9144.6743.67-0.50-1.13%307.68K
26.5026.6626.14+0.09+0.34%255.61K
38.7738.9438.55+0.05+0.13%5.82M
47.2847.6047.10-0.10-0.21%6.51M
13.7013.7313.50+0.17+1.26%137.95K
30.8731.3230.57-0.37-1.18%490.8K
57.1557.6156.94-0.50-0.87%828.7K
18.0618.1017.83+0.26+1.46%801.87K
44.4745.4044.27-0.41-0.91%287.05K
26.1226.1925.70+0.32+1.24%458.12K
17.1317.4515.96+0.09+0.53%184.8K
73.8674.4273.76-0.11-0.15%1.78M
59.7960.5759.61-0.34-0.57%967.07K
56.0956.3354.84+1.22+2.22%406.13K
9.949.979.860.000.00%499.3K
5.465.515.29+0.06+1.11%627.93K
116.02117.08115.32+1.09+0.95%203.45K
22.3622.4422.18-0.06-0.27%3.54M
8.798.858.47+0.26+3.05%1.17M
14.9715.0114.70+0.09+0.60%141.08K
80.2381.4680.15-1.14-1.40%5.83M
204.60207.00204.01-0.23-0.11%127.67K
128.61129.60128.34+0.38+0.30%105.91K
60.9261.9660.70-0.63-1.02%2.01M
212.18214.26211.63-0.97-0.46%125.95K
54.5254.6854.10+0.03+0.06%9.13M
16.0616.0615.34+0.77+5.04%1.12M
12.7012.7112.41+0.24+1.93%398.98K
107.56110.18107.56-2.33-2.12%136.27K
180.06181.42179.54-0.11-0.06%122.14K
25.8126.0325.52-0.07-0.27%62.36K
34.1134.2033.60+0.41+1.22%221.92K
18.3518.3918.21+0.08+0.44%1.47M
48.9949.9948.97-0.41-0.83%95.16K
45.1446.0144.98-0.40-0.88%27.01K
312.87318.58311.85-1.46-0.46%16.4K
7.4807.5307.290+0.170+2.33%1.15M
14.0314.0713.82+0.16+1.15%74.1K
125.30126.27124.53+0.22+0.18%59.67K
17.5517.6217.26+0.17+0.98%324.19K
222.95223.64221.73+0.88+0.40%205.44K
19.7820.3819.78-0.34-1.69%128.87K
8.098.368.04-0.26-3.11%838.49K
19.1819.1918.94+0.38+2.02%209.55K
13.1013.1613.01+0.02+0.15%288.92K
12.4412.8712.43-0.30-2.35%163.21K
4.544.654.48-0.03-0.66%763.33K
88.9889.6387.14+0.58+0.66%80.92K
17.6518.2617.62-0.53-2.92%45.63K
11.6211.6411.50+0.12+1.04%715.23K
104.93105.69103.30+0.45+0.43%1.97M
47.9349.1747.93-0.98-2.00%8.82K
6.716.826.68-0.13-1.90%208.01K
3.7303.7603.655+0.030+0.81%2.8M
18.3718.5718.06-0.01-0.05%245.53K
10.0210.099.88+0.08+0.80%2.47M
3.723.803.68-0.06-1.59%344.47K
3,684.383,738.413,657.91-66.43-1.77%41.8K
50.9951.1150.65+0.24+0.47%51.74K
22.1322.4322.08+0.01+0.05%389.81K
48.5748.8648.40-0.06-0.12%35.7K
22.9222.9922.62+0.11+0.48%796.71K
74.3974.8573.10+1.31+1.79%87.91K
14.2114.2514.01+0.11+0.78%358.32K
21.2121.2820.92+0.13+0.62%1.09M
28.0628.5428.00-0.72-2.50%170.41K
2.812.862.79-0.05-1.75%571.47K
39.4439.9339.15-0.42-1.05%382.09K
29.8330.7429.82-0.97-3.15%293.82K
82.8484.5381.93-0.19-0.23%175.47K
106.31109.15104.81-2.31-2.13%53.31K
13.5813.7113.51+0.03+0.22%222.11K
12.8212.8512.69+0.08+0.63%319.56K
162.50163.51161.54+0.76+0.47%16.86K
8.1808.2708.030+0.010+0.12%306.74K
31.0131.8330.78+0.14+0.45%78.77K
82.0682.7380.42+1.44+1.79%74.47K
15.9816.4915.95-0.26-1.60%3.09M
5.845.925.80-0.03-0.51%153.76K
52.8953.7252.77-0.26-0.49%51.04K
43.2243.2641.87+0.63+1.48%54.47K
75.0075.5873.66+0.88+1.19%156.97K
15.1015.1015.07+0.04+0.27%431.39K
9.7710.069.72+0.10+1.03%393.12K
40.3341.0340.17+0.26+0.65%64.44K
10.05010.2109.880-0.010-0.10%1.19M
21.4721.9321.38-0.16-0.74%282.79K
109.07109.14107.27+2.12+1.98%1.45M
25.5725.7725.36-0.13-0.51%181.17K
7.027.096.960.000.00%679.93K
227.87230.12227.26+0.24+0.11%73.49K
32.9533.5232.86-0.25-0.75%62.6K
147.44149.95145.46-1.98-1.33%32.82K
40.9141.3040.87-0.11-0.27%674.84K
2.1602.1902.120+0.070+3.35%345.82K
80.8684.3880.63-2.86-3.42%1.46M
14.0714.1013.86+0.17+1.22%76.89K
29.3930.1729.38-0.47-1.57%120.65K
4.9405.0504.900-0.140-2.76%239.36K
8.929.078.77-0.17-1.87%267.04K
6.356.436.28-0.09-1.40%512.66K
28.2628.4428.01+0.21+0.75%26.74K
23.90024.32523.760-0.190-0.79%632.79K
35.7937.3535.68-1.17-3.17%164.8K
16.6917.0516.55-0.37-2.17%319.98K
43.2643.7342.92-0.07-0.16%65.97K
25.7526.2525.69-0.45-1.72%79.95K
21.1721.4021.13-0.19-0.89%1.47M
56.7857.3155.41+1.14+2.05%1.18M
176.05176.69172.29+1.77+1.02%1.31M
48.0948.1547.88+0.03+0.06%1.68M
7.657.727.61-0.05-0.65%2.7M
32.6032.8532.59-0.07-0.21%5.12M
3.573.903.56-0.26-6.79%2.18M
134.34134.89133.51-0.29-0.22%1.66M
49.1649.2248.54+0.30+0.61%8.01M
60.1061.3759.95-0.69-1.14%1.67M
41.1741.4940.73+0.03+0.07%230.56K
72.8573.7672.64+0.04+0.05%934.27K
16.0516.1015.89+0.18+1.13%61.06K
25.0226.2424.91-0.78-3.02%714.42K
17.9417.9617.48+0.60+3.46%558.2K
46.0846.5845.87+0.35+0.77%197.29K
38.8639.6336.21+9.48+32.27%1.97M
21.7221.8421.35+0.07+0.32%293.94K
14.0214.2613.92-0.10-0.71%134.44K
2.602.752.36+0.25+10.64%3.93M
31.7132.0831.71-0.16-0.50%82.84K
10.2910.6010.29-0.21-2.00%22.98K
46.1546.5945.81+0.20+0.44%95.33K
13.5713.6113.31+0.28+2.11%112.36K
5.145.165.00+0.13+2.59%297.6K
54.9155.6354.79-0.55-0.99%1.14M

Lịch Lợi tức

Thứ Ba, 19 tháng 3, 2024
North West(NWC)
EPS / Dự báo
Doanh thu / Dự báo
-- / 0.73-- / 649.28M
Orla Mining(OLA)
EPS / Dự báo
Doanh thu / Dự báo
-- / 0.0264-- / 63.3M
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi
Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính.
Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.
Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.
Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.
Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.
© 2007-2024 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.