Đô la đạt mức cao nhất trong 16 tháng do lo ngại lạm phát
- TheoInvesting.com
- •
CHF/USD | Đô la Mỹ | ||
CHF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CHF/SGD | Đô la Singapore | ||
CHF/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CHF/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
CHF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CHF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CHF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CHF/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CHF/THB | Baht Thái | ||
CHF/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CHF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CHF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CHF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CHF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CHF/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CHF/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CHF/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CHF/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CHF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CHF/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CHF/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CHF/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CHF/CAD | Đô la Canada | ||
CHF/MXN | Peso Mexico | ||
CHF/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CHF/HUF | Forint Hungary | ||
CHF/NOK | Krone Na Uy | ||
CHF/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CHF/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CHF/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CHF/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CHF/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
CHF/EUR | Đồng Euro | ||
CHF/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CHF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CHF/RON | Đồng Leu Romania | ||
CHF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CHF/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CHF/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CHF/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CHF/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CHF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CHF/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CHF/BBD | Đô la Barbados | ||
CHF/JMD | Đô la Jamaica | ||
CHF/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CHF/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CHF/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CHF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CHF/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CHF/NAD | Đô la Namibia | ||
CHF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CHF/AUD | Đô la Úc | ||
CHF/NZD | Đô la New Zealand | ||
CHF/PAB | Đồng Balboa Panama |
Sàn giao dịch | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 00:52:23 | 1.0993 | 1.0993 | 1.0994 | 0 | +0.30% | USD | 00:52:23 | 1.0993+0.30% | |
CME 00:22:25 | 1.1064 | 1.1062 | 1.1063 | 1,145 | +0.25% | USD | 00:22:25 | 1.1064+0.25% |
Thứ Sáu, 19 tháng 4, 2024 | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế:511.00 Trước đó:506.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế:619.00 Trước đó:617.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:2.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:42.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-190.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:297.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:202.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:7.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-127.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-62.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:53.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:-158.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-52.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC Trước đó:-31.80K | ||||||
Thứ Bảy, 20 tháng 4, 2024 | ||||||